--

dị dạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị dạng

+ noun  

  • strange form; deformity
    • dị dạng bẩm sinh
      an innate deformity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị dạng"
Lượt xem: 622